Thiệp cưới in theo yêu cầu có thể thay đổi được màu sắc và nội dung dựa trên file thiết kế sẵn hoặc thiết kế rồi in theo yêu cầu Quý khách theo từng đơn riêng. Thiệp in hoàn thiện gồm bao thư + ruột + phụ kiện nếu có đã in, dán thành phẩm gửi về Đại lý giao khách.

Thiệp được in Công nghệ in KTS in trên máy in nhanh công nghiệp hiệu  Konica/ Ricoh mực laser

Mức giá in thiệp cưới in theo yêu cầu  phụ thuộc vào kiểu in, giấy in, gia công thêm ép kim, đóng mắc cáo, thêm các chi tiết nếu có.

in theo giấy in thông thường, khuôn có sẵn: Fort dày 200g, kem gân 180g

  • Giá in 1 mặt (cả bao thư và ruột đều in 1 mặt): 2900đ/thiệp
  • Giá in 2 mặt (bao thư hoặc ruột in 2 mặt hoặc cả bao thư và ruột in 2 mặt): 3900đ/thiệp
  • Giá trên áp dụng đơn hàng từ 200 thiệp, nếu dưới 200 thiệp sẽ phụ thu 150,000d/đơn hàng (tối thiểu 50 thiệp)

Nếu Quý khách thay đổi loại giấy fort gân 230g + thêm 300đ/thiệp, gấy ánh kim + 2500đ/thiệp

Giá gia công thêm, thay đổi kiểu khuôn

  • Nếu khách thay đổi loại khuôn bế, dựa vào kích thước khuôn sẽ có mức giá từ 250,000đ-450,000đ/khuôn
  • Giá gia công ép kim nếu có được tính: thêm tiền công/thiệp + tiền khuôn

Giá thiết kế theo yêu cầu khách:

  • Giá thiết kế mới 500k/mẫu mới (khách đưa ý tưởng màu sắc, hoa văn, họa tiết)
  • Giá thiết kế lại mẫu đã có 150k/mẫu  (khách gửi hình ảnh mẫu Trúc Linh thiết kế tương tự)

Dưới đây là một số mẫu thiệp cưới có sẵn in nhanh KTS theo đơn khách đặt

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B16

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B10

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B09

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B08

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B07

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B06

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B05

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B04

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B03-Do

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B03-Kem

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B02

2.800

Khuôn Kiểu Ngang TLS-B

TLS-B01

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A20

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A16

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A15

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A14

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A13

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A12

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A11

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A10

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A09

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A08

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A07

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A06

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A05

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A04

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A03

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A02

2.800

Khuôn Đứng TLS-A

TLS-A01

2.800