Bảng giá thuê xe tổng hợp
Bảng giá thuê xe này áp dụng cho:
– Xe phổ thông 4 chỗ, 7 chỗ đi các tỉnh tất cả các ngày trong tuần.
– Xe 16 chỗ đến 50 chỗ đi các tỉnh từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
Quí khách có nhu cầu giá thuê xe từ 16 chỗ đến 50 chỗ vào thứ 7 hoặc chủ nhật thì liên hệ: 0916.720000 (Vân Anh) để nhận báo giá qua điện thoại.
Lộ trình xe có tài xế | Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn1 ngày làm việc=10h | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.600.000 | 3.800.000 | 4.800.000 | 6.500.000 | 9.500.000 | |||
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.300.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 6.800.000 | 10.000.000 | |||
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.500.000 | 4.200.000 | |||
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.700.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 4.200.000 | 5.900.000 | |||
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 4.000.000 | 5.700.000 | |||
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.300.000 | 3.800.000 | |||
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.600.000 | |||
11 | Bình Châu – Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
12 | Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 9.000.000 | 9.500.000 | 12.500.000 | 14.000.000 | 23.000.000 | |||
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |||
14 | Bình Phước – Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.600.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 4.300.000 | 6.300.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hiạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | 13.000.000 | 19.000.000 | |||
17 | Cà Mau | 1 ngày | 700 | 3.000.000 | 3.200.000 | 4.000.000 | 8.900.000 | 13.500.000 | |||
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 4.500.000 | |||
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.600.000 | 4.300.000 | 6.500.000 | |||
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | 8.900.000 | |||
23 | Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 5.000.000 | 5.200.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | 13.900.000 | |||
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.000.000 | 2.100.000 | 3.300.000 | 4.700.000 | 8.600.000 | |||
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.3000.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.800.000 | 4.700.000 | |||
26 | Củ Chi – Địa Đạo | 7h | 100 | 900.000 | 1.000.000 | 1.600.000 | 2,800.000 | 4.200.000 | |||
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 5.500.000 | 5.800.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | 14.200.000 | |||
28 | Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 7.500.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 13.900.000 | 19.900.000 | |||
29 | Đà Nẵng | 5 ngày | 2.100 | 13.000.000 | 13.000.000 | 16.500.000 | 22.000.000 | 30.000.000 | |||
30 | Địa Đạo – Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1.600.000 | 1,700.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 5.200.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giớimhạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | |||
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |||
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 4.700.000 | |||
36 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1.100 | 9.000.000 | 9.000.000 | 11.500.000 | 18.900.000 | 22.500.000 | |||
37 | Hàm Tân | 2 ngày | 350 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | 8.300.000 | |||
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 900.000 | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.800.000 | 4,000.000 | |||
39 | Huế | 5 ngày | 2.400 | 15.000.000 | 15.000.000 | 18.000.000 | 27.700.000 | 38.500.000 | |||
40 | Kon Tum | 4 ngày | 1.900 | 11.000.000 | 11.000.000 | 12.500.000 | 20.500.000 | 28.500.000 | |||
41 | Long An | 8h | 100 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.600.000 | 2,700.000 | 4.000.000 | |||
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 4.200.000 | 5.000.000 | |||
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.900.000 | 4.200.000 | |||
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500000 | 5.500.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | |||
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.000.000 | |||
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 6.500.000 | 7.000.000 | 8.500.000 | 10.000.000 | 16.000.000 | |||
50 | Nha Trang – Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 7.000.000 | 9.500.000 | 16,900.000 | |||
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.800.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | |||
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 7.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 13.500.000 | 18.000.000 | |||
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 3.900.000 | 4.100.000 | 5.500.000 | 6.700.000 | 10.000.000 | |||
54 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 3.600.000 | 3.800.000 | 5.200.000 | 7.500.000 | 9.400.000 | |||
55 | Phan Thiết – Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.000.000 | 3.200.000 | 3.900.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | |||
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 6.400.000 | 9.600.000 | |||
57 | Phú Mỹ – (BR – VT) | 1 ngày | 220 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 9.000.000 | 10.000.000 | 12.500.000 | 18.000.000 | 23.500.000 | |||
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 6.800.000 | 8.900.000 | |||
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.300.000 | 2.400.000 | 3.700.000 | 6.700.000 | 8.900.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.900.000 | 3.900.000 | 6.500.000 | |||
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 400.000 | 500.000 | 700.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | |||
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | 6.500.000 | |||
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
66 | Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 6.000.000 | 8.600.000 | |||
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.900.000 | 5.900.000 | |||
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 4.600.000 | |||
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 4,400.000 | |||
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 6.500.000 | 8.900.000 | |||
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 8.800.000 | 8.000.000 | 10.500.000 | 16.000.000 | 21.000.000 | |||
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 3.800.000 | 5.800.000 | |||
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
76 | Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.000.000 | 3.200.000 | 3.900.000 | 5.000.000 | 6.900.000 |
GHI CHÚ: Bảng giá thuê xe, dịch vụ thuê xe, thuê xe giá rẻ, các dịch vụ xe lữ hành…
– Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi.
– Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT.
– Mọi chi tiết liên hệ 0916720000 Vân Anh